Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tinh ma

Malin ; futé.

Xem thêm các từ khác

  • Tinh mơ

    Point du jour.
  • Tinh mạc

    (giải phẩu học) tunique vaginale viêm tinh mạc vaginalite.
  • Tinh nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) acception poussée ; sens détaillé.
  • Tinh nghịch

    Espiègle ; lutin ; malicieux.
  • Tinh nguyên học

    Cosmogomie.
  • Tinh nhanh

    Vif ; alerte ; leste.
  • Tinh nhuệ

    Bien exercé. Quân tinh nhuệ troupes bien exercées.
  • Tinh quái

    Malin ; madré. Nụ cười tinh quái un sourire malin Kẻ tinh quái personne madrée ; madré.
  • Tinh ranh

    Malin ; finaud ; malicieux ; (thân mật) fripon.
  • Tinh sai

    (thiên văn học) aberration.
  • Tinh sương

    Point du jour.
  • Tinh thuần

    (từ cũ, nghĩa cũ) pur ; sans mélange.
  • Tinh thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) d\'une grande sincérité.
  • Tinh thông

    Être compétant ; posséder. Tinh thông sử sách posséder l\'histoire.
  • Tinh thạch

    Météore ; bolide.
  • Tinh thạo

    Exercé ; compétent.
  • Tinh thần

    Mục lục 1 Esprit. 2 Moral. 3 Sang-froid ; ma†trise de soi. 4 Sens. 5 Spirituel. 6 Moral. 7 Mental. Esprit. Thể xác và tinh thần la chair...
  • Tinh thần hóa

    Spiritualiser. Tinh thần hóa tình yêu spiritualiser l\'amour.
  • Tinh thể

    Cristal sinh tinh thể cristallogène; cristallogénique ; Thuật tạo tinh thể ��cristallotechnie.
  • Tinh thể học

    Cristallographie nhà tinh thể học cristallographe.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top