Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Toàn tòng

(tôn giáo) dont toutes les familles sont catholiques (en parlant d'une région).

Xem thêm các từ khác

  • Toàn tập

    Oeuvres complètes. Lê-nin toàn tập oeuvres complètes de Lénine.
  • Toàn văn

    Text intégral.
  • Toàn vẹn

    Intégral. Trả toàn vẹn số tiền paiement intégral d une somme toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale.
  • Toàn xưng

    (triết học) universel. Mệnh đề toàn xưng proposition universelle.
  • Toàn ý

    Toàn tâm toàn ý xem toàn tâm.
  • Toàn đạc

    Tachéométrie máy toàn đạc tachéomètre.
  • Toàn đầu

    (động vật học) holocéphales (ordre de poissons).
  • Toàn đội

    (địa lý, địa chất) holoédrique. Tinh thể toàn đối cristal holoédrique ; holoèdre.
  • Toác

    Largement ouvert ; largement fendu ; qui a une large déchirure. Quần toác một miếng to pantalon qui a une large déchirure ; Cười...
  • Toác hoác

    Largement fendu ; largement ouvert. Cửa để toác hoác porte largement ouverte.
  • Toán học

    Mathématiques. Toán học thuần túy mathématiques pures ; Toán học ứng dụng mathématiques appliquées chủ nghĩa toán học (triết...
  • Toán học hóa

    Mathématiser. Toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng mathématiser une théorie de la parenté.
  • Toán kinh-tế

    Économétrie nhà toán kinh tế économétricien.
  • Toán loạn

    (địa phương) như tán loạn
  • Toán lí

    Physico-mathématique.
  • Toán pháp

    (từ cũ, nghĩa cũ) arithmétique. Opération (mathématique).
  • Toán số

    (từ cũ, nghĩa cũ) divination ; astrologie.
  • Toán trưởng

    Chef d\'équipe. Toán trưởng đặc công chef d\'équipe de commandos.
  • Toán tử

    (toán học) opérateur.
  • Toán đố

    (từ cũ, nghĩa cũ) problème d\'arithmétique.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top