Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trán tường

(kiến trúc) fronton.

Xem thêm các từ khác

  • Tráng dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) aphrodisiaque.
  • Tráng khí

    (từ cũ, nghĩa cũ) ardeur impétueuse; fougue. Câu thơ đầy tráng khí un vers plein de fougue.
  • Tráng kiện

    Robuste; valide; vert. Người tráng kiện un homme robuste; Cụ già còn tráng kiện un vieillard encore vert chỉ số tráng kiện (y học)...
  • Tráng lệ

    Somptueux. Lâu đài tráng lệ un palais somptueux; Trang hoàng tráng lệ un décor fastueux.
  • Tráng men

    Émailler.
  • Tráng miệng

    Prendre le dessert đồ tráng miệng dessert.
  • Tráng niên

    Dans la force de l\'âge (en parlant d\'un homme).
  • Tráng phim

    (điện ảnh) développer un film.
  • Tráng sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme valeureux; brave; preux.
  • Tráng đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme valide sans position sociale (dans l\'ancien temps).
  • Tráo trưng

    Qui regarde insolemment (en parlant des yeux)
  • Tráo trở

    À double face Con người tráo trở une personne à double face ; une personne double
  • Tráo trợn

    Qui regarde d\' un air effronté ; impertinent
  • Tráp

    Coffret ; cassette
  • Trát

    (từ cũ) sommation ; assignation ; ordre (émis par des mandarins) Enduire ; revêtir Trát tường revêtir un mur Trát vữa enduire...
  • Trâm anh

    (broche et ruban de chapeau) famille noble; famille illustre. Dòng dõi trâm anh issu d\'une famille noble.
  • Trâm hốt

    (từ cũ, nghĩa cũ) attributs de grand mandarin.
  • Trân bảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) objets précieux.
  • Trân cam

    (văn chương; cũ) les bons morceaux (réservés à ses vieux parents).
  • Trân châu

    Perle. Semoule. Chè trân châu compote liquide de semoule; compote liquide de riz perlé. (thực vật học) lysimaque.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top