- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trí não
Esprit. Mở mang trí não développer l\'esprit. -
Trí sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) en retraite; retraité. -
Trí trá
Perfide; fourbe. Con người trí trá homme perfide. -
Trí tuệ
Esprit. Rèn luyện trí tuệ cultiver son esprit. Intellect; intelligence. Trí tuệ loài người l intelligence humaine. -
Trí óc
Esprit. Trí óc linh hoạt esprit vif. Intellectuel; cérébral. Lao động trí óc travail intellectuel; travail cérébral. -
Trích
Xem cá trích Prélever; extraire. Trích một món tiền prélever une somme; Trích máu prélever du sang; Trích một đoạn sách extraire un... -
Trích dẫn
Citer (un passage, un auteur) câu trích dẫn citation. -
Trích dịch
Extraire et traduire. Một đoạn trích dịch un passage qui a été extrait et traduit. -
Trích giảng
Extraire et expliquer; expliquer des extraits. -
Trích lục
(từ cũ, nghĩa cũ) tirer; extraire. Extrait. Trích lục khai sinh extrait de naissance. -
Trích tiên
(từ cũ, nghĩa cũ) fée exilée au bas monde. -
Trích trích
(từ cũ, nghĩa cũ) immobile; impassible trích trích tri tri niaisement impassible. -
Trích yếu
(từ cũ, nghĩa cũ) extraire les points (passages) essentiels. Résumé; sommaire. -
Trích điển
(từ cũ, nghĩa cũ) choix des meilleurs morceaux; anthologie. -
Trích đoạn
(sân khấu) passage extrait; extrait (d\'une pièce). -
Trích đăng
Extraire et insérer dans un journal; insérer des extraits dans un journal. -
Trít
Obstruer; boucher; luter. Trít lỗ luter un orifice. Hermétiquement. Mắt nhắm trít lại yeux hermétiquement fermés. -
Tríu
(địa phương) s\'accrocher; s\'agripper. Con tríu mẹ không chịu rời ra enfant qui s\'agrippe à sa mère sans vouloir la quitter. -
Trò chuyện
Causer; converser; deviser; s\'entretenir. Họ trò chuyện vui vẻ ils devisent gaiemennt. -
Trò chơi
Jeu.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
