Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trực tiếp

Direct; immédiat.
Bổ ngữ trực tiếp
(ngôn ngữ học) complément direct;
Hệ quả trực tiếp
conséquences directes;
Nguyên nhân trực tiếp
cause immédiate.

Xem thêm các từ khác

  • Trực tràng

    (giải phẫu học) rectum viêm trực tràng (y học) rectite.
  • Trực tuần

    Être de semaine.
  • Trực tâm

    (toán học) orthocentre.
  • Trực tính

    De caractère droit.
  • Trực đạc

    (toán học) rectifiant. Mặt phẳng trực đạc plan rectifiant; rectifiant.
  • Tu

    Entrer en religion; se faire religieux.
  • Tu bổ

    Réparer. Tu bổ nhà cửa réparer sa maison.
  • Tu chí

    Forger sa volonté et s\'amender.
  • Tu chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) réviser; amender.
  • Tu chính án

    (từ cũ, nghĩa cũ) amendement.
  • Tu dưỡng

    Se perfectionner moralement.
  • Tu huýt

    (địa phương) sifflet.
  • Tu hành

    Mener une vie religieuse nhà tu hành religieux.
  • Tu hú

    (động vật học) koel.
  • Tu kín

    Mener une vie de religieux clo†tré nhà tu kín couvent clo†tré.
  • Tu luyện

    S\'exercer suivant les dogmes religieux.
  • Tu lí

    Réparer et arranger; réparer (les parties ab†mées).
  • Tu lơ khơ

    (đánh bài, đánh cờ) poker.
  • Tu mi

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) (barbe et sourcils) homme digne du nom d\'homme; homme (opposé à femme).
  • Tu nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) se perfectionner dans une profession lớp tu nghiệp (từ cũ, nghĩa cũ) cours de perfectionnement professionnel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top