Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tru

Hurler.
Chó tru
chien qui hurle;
Giận tru lên
hurler de rage.
Tuer.
Trời tru đất diệt
que le ciel te tue et que la terre te détruise! (juron).

Xem thêm các từ khác

  • Tru di

    (từ cũ, nghĩa cũ) exterminer; tuer. Tru di tam tộc exterminer les trois familles du délinquant (familles de son père, de sa mère et de sa femme).
  • Tru tréo

    Crier à grands cris; hurler. Gì mà tru tréo ầm lên thế qu\'est-ce qui te prend pour hurler si fort?
  • Trui

    (địa phương) tremper. Trui thép tremper de l\'acier.
  • Trun

    Xem rắn trun (địa phương) élastique. Dây trun ruban élastique; élastique.
  • Trung

    Dévoué; fidèle. Trung với nước dévoué (fidèle) à sa patrie. Moyen. Sóng trung ondes moyennes.
  • Trung bì

    (sinh vật học, sinh lý học) mésoderme.
  • Trung bình

    Moyen. Vóc người trung bình taille moyenne; Kết quả trung bình résultats moyens. En moyenne. Trung bình một héc ta được năm tấn thóc...
  • Trung bình chủ nghĩa

    Partisan des résultats moyens.
  • Trung bình cộng

    (toán học) moyenne arithmétique.
  • Trung bình nhân

    (toán học) moyenne géométrique.
  • Trung bộ

    Région du centre; centre (d\'un pays).
  • Trung can

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et courageux.
  • Trung cao

    Cán bộ trung cao fonctionnaires des cadres supérieur et secondaire.
  • Trung châu

    (địa lý, địa chất) moyenne région.
  • Trung chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) droit et juste.
  • Trung cấp

    Du second degré; secondaire. Trường trung cấp école du second degré.
  • Trung cầu

    (sinh vật học, sinh lý học) centrosphère.
  • Trung cổ

    Xem trung đại
  • Trung du

    Moyenne région.
  • Trung dung

    Juste milieu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top