- Từ điển Việt - Pháp
Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike
Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy phép”). Sản phẩm được bảo vệ bởi luật bản quyền và/hoặc những luật tương thích khác. Bất kì việc sử dụng nào khác ngoài những điều được quy định trong giấy phép này hay trong luật bản quyền đều bị ngăn cấm. Bằng cách thực thi bất kỳ quyền nào với những sản phẩm/dịch vụ được cung cấp ở đây, bạn hiểu và đồng ý với những điều khoản của giấy phép này. Phạm vi của giấy phép này được xem như hợp đồng.
Xem thêm các từ khác
-
Tuôn
Mục lục 1 Rejeter; émettre; dégorger. 2 Éructer; débagouler; débiter. 3 Jaillir; sortir abondamment. 4 Répandre. 5 Débourser beaucoup. Rejeter;... -
Tuôn lệ
Répandre des larmes; verser d\'abondantes larmes. -
Tuông
Se lancer inconsidérément. Tuông qua rào se lancer inconsidérément à travers une clôture. -
Tuý luý
Complètement ivre; ivre mort. -
Tuý tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) être absorbé; s\'absorber. Tuý tâm nghiên cứu cổ văn s\'absorber dans l\'étude de la littérature ancienne. -
Tuý ông
(từ cũ, nghĩa cũ) ivrogne. -
Tuýt
Top (signal émis par la T. S. F. pour donner l\'heure exacte). -
Tuấn kiệt
Personnage éminent. -
Tuấn mã
(từ cũ, nghĩa cũ) coursier. -
Tuấn nhã
Distingué; élégant. Con người tuấn nhã homme distingué. -
Tuấn sĩ
Homme cultivé et vertueux. -
Tuất
Onzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) Tuổi tuất être né en l\'année du onzième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Tuần
Mục lục 1 Semaine; décade (utilisé dans les mots composés) 2 Époque, âge, phase. 3 Tour 4 Cérémonie de culte à un mort après une semaine (trois... -
Tuần chay
(tôn giáo) carême. Série de cérémonies (bouddhiques) pour le repos de l âme d un mort. -
Tuần du
(từ cũ, nghĩa cũ) faire une tournée d\'inspection (en parlant d\'un roi). -
Tuần dương hạm
Croiseur. -
Tuần đinh
(từ cũ, nghĩa cũ) patrouilleur; veilleur. Brigadier des douanes. -
Tuế
(thực vật) cycas Bộ tuế cycadales -
Tuế cống
(từ cũ) payer un tribut annuel -
Tuế nguyệt
Années et mois; temps. đá vẫn trơ gan cũng tuế nguyệt Bà huyện Thanh Quan les pierres résistent toujours à l\'action du temps.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.