Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuỵ đạo

(từ cũ, nghĩa cũ) tunnel.

Xem thêm các từ khác

  • Tuỷ bào

    (sinh vật học) myélocyte.
  • Tuỷ sống

    (giải phẫu học) moelle épinière.
  • Tuỷ đồ

    (y học) médullogramme; myélogramme.
  • Tà dâm

    Lubrique; lascif; luxurieux. Con người tà dâm homme lubrique; Cái nhìn tà dâm un regard lubrique.
  • Tà dương

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) như gian tà
  • Tà giáo

    Religion pa…enne; paganisme.
  • Tà huy

    (từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant.
  • Tà hành

    (toán học; địa lý, địa chất; hàng hải) loxodromique. Góc tà hành angle loxodromique đường tà hành loxodromie.
  • Tà khí

    Émanations malsaines.
  • Tà ma

    Esprits malfaisants.
  • Tà thuyết

    Magie noire; enchanterie.
  • Tà thuật

    Magie noire; enchanterie.
  • Tà tà

    Xem tà.
  • Tà tâm

    Âme noire; mauvaises intentions.
  • Tà vạy

    (từ cũ, nghĩa cũ) tortueux; pervers.
  • Tà vẹt

    (đường sắt) traverse.
  • Tà ý

    Mauvais intention.
  • Tà đạo

    Religion pa…enne; paganisme. (từ cũ, nghĩa cũ) mauvais chemin; mauvais voie.
  • Tài ba

    Talentueux. Một nghệ sĩ tài ba un talentueux artiste. Talent. Trổ hết tài ba faire montre de tout son talent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top