Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo bơi

n

みずぎ - [水着]
Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini: 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着
かいすいちゃく - [海水着] - [HẢI THỦY TRƯỚC]
vết rám nắng hình quần áo bơi: 海水着型母斑
bộ áo tắm (áo bơi) đang rỏ nước: 水の滴る海水着
quần áo tắm (quần áo bơi) mặc vào nghe toàn sạn cát: 砂でジャリジャリしている海水着

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top