Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Âm lập thể

n

ステレオ
ảnh lập thể, ảnh nổi: ~ 写真
thu âm lập thể, đĩa nhạc nổi: ~ レコード

Xem thêm các từ khác

  • Âm lịch

    きゅうれき - [旧暦], きゅう - [旧], tết âm lịch: 旧暦の正月, tháng ba âm lịch: 旧の三月
  • Âm môi

    しんおん - [唇音]
  • Âm mũi

    びおん - [鼻音], はなごえ - [鼻声] - [tỴ Âm]
  • Âm mưu

    たくらみ - [企み], こんたん - [魂胆], おもわく - [思惑], いんぼうをたくらむ - [陰謀を企む], いんぼう - [陰謀], いんぼうをくわだてる...
  • Âm nhiễu

    ハム
  • Âm nhạc

    ミュージック, ミュージカル, おんがく - [音楽], Đặt mua đĩa (âm) nhạc trên internet: インターネットで音楽cdを注文する,...
  • Âm nhạc nền

    バックグラウンドミュージック
  • Âm nhạc soạn cho dàn nhạc

    かんげんがく - [管弦楽], giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc: 管弦楽(曲), sáng tác âm nhạc cho dàn nhạc: 管弦楽に作曲する
  • Âm nhạc điện tử

    でんしおんがく - [電子音楽] - [ĐiỆn tỬ Âm lẠc]
  • Âm phổ

    スペクトル
  • Âm sắc

    ねいろ - [音色], âm sắc của piano: ピアノの~
  • Âm thanh

    ものおと - [物音], トーン, サウンド, おんせい - [音声], おんきょう - [音響], おん - [音], おと - [音], オーディオ,...
  • Âm thanh buồn

    あいおん - [哀音] - [ai Âm]
  • Âm thanh cao

    こうおん - [高音] - [cao Âm]
  • Âm thanh chói tai

    こうおん - [高音] - [cao Âm]
  • Âm thanh cảnh báo

    けいこくおん - [警告音]
  • Âm thanh của bước chân

    あしおと - [足音], âm thanh của bước chân (tiếng chân) nghe nặng nề: うるさい足音
  • Âm thanh giả

    ぎおん - [擬音], làm tiếng mưa bằng âm thanh giả: 擬音で雨の音を出す
  • Âm thanh học

    おんせいがく - [音声学], Âm thanh cơ khí: 機械音声学, Âm thanh vật lý: 物理音声学, Âm thanh tính năng: 機能音声学, trong...
  • Âm thanh khó chịu

    あくせい - [悪声] - [Ác Âm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top