Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ô pê ra

n

がくげき - [楽劇] - [LẠC KỊCH]
オペラ
tối nay, tôi đi xem một vở ô pê ra: 私は今晩オペラを見にいく
nhạc sĩ ô pê ra: オペラ作曲家
kịch bản vở nhạc kịch ô pê ra: オペラの台本
diễn ô pê ra: オペラの上演
ca sĩ ô pê ra: オペラ歌手

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top