Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đàn ac-cooc-đê-ông

n

アコーディオン
tài liệu về đàn ac-cooc-đê-ông: アコーディオン・ファイル
dây đàn ac-cooc-đê-ông: アコーディオン・カーテン
sách về đàn ac-cooc-đê-ông: アコーディオン・ブック
liên hiệp đàn ac-cooc-đê-ông Nhật Bản: 全日本アコーディオン連盟

Xem thêm các từ khác

  • Đàn accoóc

    アコーディオン, tài liệu về đàn accoóc: アコーディオン・ファイル, dây đàn accoóc: アコーディオン・カーテン,...
  • Đàn anh

    ねんちょうしゃ - [年長者]
  • Đàn antô

    ビオラ
  • Đàn ba-la-lai-ka

    バラライカ
  • Đàn banjo

    バンジョー
  • Đàn bà

    じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな - [女] - [nỮ], người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội...
  • Đàn bà lẳng lơ

    やりまん
  • Đàn bà xấu xa

    あくじょ - [悪女], một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc...
  • Đàn bà độc ác

    あくじょ - [悪女], một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc...
  • Đàn chuông

    てっきん - [鉄琴] - [thiẾt cẦm]
  • Đàn clavico

    チェンバロ
  • Đàn cá

    ぎょぐん - [魚群], dò tìm đàn cá: 魚群を探知する, máy dò tìm đàn cá: 魚群探知機
  • Đàn công-tra-bas

    コントラバス
  • Đàn công-xec-ti-na

    コンチェルティナ
  • Đàn cừu

    ひつじのむれ - [羊の群れ] - [dƯƠng quẦn]
  • Đàn dây

    げんがっき - [弦楽器], đàn dây làm bằng gỗ: 木製弦楽器, anh ta đã viết những giai điệu cho đàn dây và kèn co: 彼は弦楽器と金管楽器のための曲を書いた,...
  • Đàn em

    ねんしょうしゃ - [年少者], じゃくねん - [弱年], ざつえきふ - [雑役夫] - [tẠp dỊch phu]
  • Đàn ghita

    ギター, người chơi ghita (nhạc công chơi ghita): ギター・プレイヤー, thế giới đàn ghita: ギター・ワールド, cậu ta không...
  • Đàn ghita bass

    ベース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top