Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đá bazan

n

げんぶがん - [玄武岩] - [HUYỀN VŨ NHAM]
Đá bazan dưới đáy biển: 海洋底玄武岩
Đá bazan alumina cao: 高アルミナ玄武岩
Đá bazan thạch anh: 石英玄武岩
Tầng đá bazan: 玄武岩層

Xem thêm các từ khác

  • Đá bào

    こおり - [氷]
  • Đá bóng

    フォットボール, サッカー
  • Đá bọt

    かるいし - [軽石], パミス
  • Đá chết

    けりころす - [けり殺す], đá chết ai đó: (人)をけり殺す,
  • Đá cuội

    れきがん - [礫岩], こいし - [小石], ぎょくせき - [玉石] - [ngỌc thẠch], chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên...
  • Đá cẩm thạch

    だいりせき - [大理石] - [ĐẠi lÝ thẠch]
  • Đá cắt

    きりいし - [切り石] - [thiẾt thẠch], せつだんようけんさくといし - [切断用研削砥石], chồng đá cắt: 切り石積み
  • Đá cối xay bậc trung

    なかと - [中砥] - [trung chỈ], cối xay đá bậc trung bình: 中砥石
  • Đá giậm bước

    とびいし - [飛石] - [phi thẠch]
  • Đá granit

    かこうがん - [花崗岩] - [hoa cƯƠng nham], đá granit cứng: 硬い花崗岩, đá granit màu đen: 黒色花崗岩, tảng đá granit: 花崗岩の塊
  • Đá hoa

    マーブル, だいりせき - [大理石]
  • Đá hoa cương

    かこうがん - [花崗岩], category : 開拓
  • Đá kim cương

    こんごうせき - [金剛石]
  • Đá kiềm

    アルカリがん - [アルカリ岩]
  • Đá kê bước

    とびいし - [飛び石], とびいし - [飛石] - [phi thẠch]
  • Đá kê chân trong vườn

    つくばい - [蹲踞], つくばい - [蹲い], つくばい - [蹲]
  • Đá lát lề đường

    カーブストン
  • Đá lát trong vườn

    にわいし - [庭石] - [ĐÌnh thẠch], gạch mà người thợ xây vứt đi cuối cùng lại thành đá lát vườn quan trọng / có những...
  • Đá lát vỉa hè

    カーブストン
  • Đá lát đường

    かどいし - [角石]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top