Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đá ngầm

Mục lục

n

がんしょう - [岩礁]
đá ngầm nhân tạo: 人工岩礁
đá ngầm được rửa bằng những đợt sóng: 波に洗われる岩礁
biển không có đảo hoặc đá ngầm: 島や岩礁のない海
trèo lên đá ngầm: 岩礁に乗り上げる
bãi biển có đá ngầm: 岩礁海岸
あんしょう - [暗礁]
tàu bị đâm vào đá ngầm: 船舶が暗礁に乗上げる
"12 vạn dặm (đá ngầm) dưới đáy biển" (tác phẩm): 12マイルの暗礁の下に
tránh đá ngầm: 暗礁を避ける

Kỹ thuật

レッジ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top