Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đáng ca ngợi

adj

しゅしょう - [殊勝]

Xem thêm các từ khác

  • Đáng chú ý

    けっしゅつした - [傑出した], かなり - [可也], ぐんと, だいぶん - [大分], めざましい - [目覚ましい]
  • Đáng coi thường

    ばか - [馬鹿]
  • Đáng ghen tị

    うらやましい - [羨ましい]
  • Đáng ghét

    にくらしい - [憎らしい], にくげ - [憎気] - [tĂng khÍ], にくい - [憎い], きらい - [嫌い], うるさい - [煩い] - [phiỀn],...
  • Đáng ghê tởm

    にくい - [憎い], にくげ - [憎気] - [tĂng khÍ]
  • Đáng giá

    ゆういぎ - [有意義], きちょうな - [貴重な], かちある - [価値ある], ねうち - [値打ち], sân của ngôi chùa này đáng để...
  • Đáng hy vọng

    たのもしい - [頼もしい]
  • Đáng khen

    しゅしょう - [殊勝]
  • Đáng khinh bỉ

    ばか - [馬鹿]
  • Đáng khâm phục

    しゅしょう - [殊勝]
  • Đáng kinh sợ

    どえらい - [ど偉い]
  • Đáng kể

    かなりの - [可なりの], いちじるしい - [著しい], ぐんと, しるすべき - [記すべき], だいぶ - [大分], だいぶん - [大分],...
  • Đáng lên án

    いむ - [忌む], tội ác là vấn đề xã hội đáng lên án: 犯罪は忌むべき社会問題だ
  • Đáng lẽ

    ...でしょう, ...するはずです
  • Đáng mong muốn

    のぞましい - [望ましい]
  • Đáng mến

    このましい - [好ましい]
  • Đáng nghe

    みみより - [耳寄り], có chuyện đáng nghe: 耳寄りな話があるんだ, có chuyện đáng nghe về ( người nào đó): (人)に耳寄りな話がある
  • Đáng nghi ngờ

    うたがわしい - [疑わしい]
  • Đáng ngưỡng mộ

    かんしん - [感心]
  • Đáng ngờ

    ふしん - [不審], うたがわしい - [疑わしい], あやしい - [怪しい], いんちき, một con người đáng ngờ: 疑わしい人物,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top