Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đánh dạt

v

うちあげる - [打ち上げる]
Sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh dạt vào bờ: あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた
sóng đánh dạt con tàu lên bờ: ボートを岸に打ち上げる(波などが)
phát hiện một con cá voi bị đánh dạt lên bờ biển: 海岸に打ち上げられたクジラを発見する
bị đánh dạt lên bờ biển sau khi bị mất phương hướng: 方向感覚を失ったために海岸に

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top