Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đã được định nghĩa

Tin học

かくてい - [確定]

Xem thêm các từ khác

  • Đã đến lúc

    しおどき - [潮時], Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị.: 今が政界から身を引く潮時。
  • Đã định trước

    とくてい - [特定], mục tiêu đã định: 特定の目じるし
  • Đãi bôi

    よろこんでしょうたいする - [喜んで招待する]
  • Đãi gạo

    こめをあらう - [米を洗う], おこめをとぐ - [お米を研ぐ], vo hộ tôi gạo được không (đãi gạo hộ tôi được không):...
  • Đãi ngộ

    たいぐうせいど - [待遇制度], たいぐう - [待遇], あつかう - [扱う]
  • Đãi ngộ miễn thuế

    めんぜいたいぐう - [免税待遇], めんぜいあつかい - [免税扱い]
  • Đãng trí

    けんぼうしょう - [健忘症], けんぼう - [健忘], うっかり, アルツハイマー, うっとりする, うわのそら - [うわの空],...
  • Đãy tiền

    さいふ - [財布]
  • Đè bẹp

    スケルチ
  • Đè chết ai

    ひきころす - [ひき殺す]
  • Đè nén

    しずめる - [鎮める]
  • Đè nặng

    せつない - [切ない]
  • Đè xuống

    プレス, プレス する
  • Đè ép

    スラスト
  • Đèn ba cực

    オーディオン
  • Đèn biển

    とうだい - [灯台]
  • Đèn bàn

    でんきスタンド - [電気スタンド] - [ĐiỆn khÍ], スタンド, Đèn bàn đặt dưới sàn nhà: 床用電気スタンド, tôi đã bật...
  • Đèn báo bên sườn

    サイドマーカランプ
  • Đèn báo bận

    そうちのランプ - [装置のランプ]
  • Đèn báo chạy quá

    オーバランアラーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top