Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đích thực

adv

じつに - [実に]

Xem thêm các từ khác

  • Đích tử

    ちゃくし - [嫡子]
  • Đích xác

    たしかに - [確かに] - [xÁc], せいかくな - [正確な], じつに - [実に], たしか - [確か], てっかく - [的確], tìm góc quay...
  • Đích xác (đáp ứng nhu cầu)

    てっかくに - [的確に], category : 財政
  • Đích đáng

    せいとうな - [正当な], こうへいな - [公平な]
  • Đích đến

    いきさき - [行き先], nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng asamushi.: 私達の行き先は浅虫温泉だった。
  • Đính chính

    なおす - [直す], ていせいする - [訂正する], ていせい - [訂正する], かいてい - [改訂する], cuốn sách đó gần đây...
  • Đính cúc

    ぼたんをつける - [ボタンを付ける]
  • Đính hôn

    こんやく - [婚約], こんやく - [婚約する], こんやくする - [婚約する], ちぎる - [契る]
  • Đính kèm

    どうふうする - [同封する], てんふする - [添付する]
  • Đính thêm

    てんぷする - [添付する], そえる - [添える], さす - [挿す], gắn thêm vào bản hợp đồng như là một bản phụ lục danh...
  • Đính tạm

    かりぬい - [仮縫い], Đính tạm vào ~: ~に仮縫いをする, người đính tạm: 仮縫いをする人
  • Đính ước

    やくそくする - [約束する], ないやく - [内約] - [nỘi ƯỚc], こんやく - [婚約する]
  • Đít

    でんぶ - [臀部], そこ - [底], おしり - [お尻]
  • Đít nồi

    なべのそこ - [鍋の底], なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo]
  • Đít xoong

    なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo]
  • Đò dọc

    サンパン(はしけ)
  • Đòi bồi thường

    きゅうしょう - [求償]
  • Đòi dai

    くどい - [諄い], xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ: くどいようですが,それでは 7 時に必ず来て下さい.
  • Đòi hỏi

    ようする - [要する], ようきゅう - [要求する], きょうようする - [強要する], いらい - [依頼する], とわれる - [問われる],...
  • Đòi hỏi trơ trẽn

    おばはる - [お婆はる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top