Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đông phương

exp

とうほう - [東方]

Xem thêm các từ khác

  • Đông phương học

    オリエンタリズム
  • Đông y

    とうよういがく - [東洋医学]
  • Đông Á

    ひがしアジア - [東アジア], とうあ - [東亞] - [ĐÔng Á], lập căn cứ địa của mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.: 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える,...
  • Đông Âu

    ひがしヨーロッパ - [東ヨーロッパ] - [ĐÔng], とうおう - [東欧], người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của...
  • Đông Đức

    とうどく - [東独] - [ĐÔng ĐỘc], Đông Đức cũ: 旧東独
  • Đông đảo

    ひとがこむ - [人が込む], ひとがおおい - [人が多い]
  • Đông đủ

    ぜんいん - [全員]
  • Đông Ấn

    ひがしインド - [東インド] - [ĐÔng]
  • Đù má mày (đùng khi chửi thô tục)

    くたばれ, Đù má mày! chết cha mày đi!: くたばれ!/死ね!
  • Đùa bỡn

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いびる, おどける, ふざける, cô ta thích đùa bỡn, bỡn cợt với tụi con trai mới...
  • Đùa cợt

    あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], おどける, からかう, ふざける - [不山戯る], ふざける, ほんろうする - [翻弄する],...
  • Đùa giỡn

    はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], どうける - [道化る], あそぶ - [遊ぶ]
  • Đùa nghịch

    ひやかす, いたずらする
  • Đùa với tình yêu

    ひあそび - [火遊びする] - [hỎa du]
  • Đùm

    つつむ - [包む], こづつみ - [小包]
  • Đùm bọc

    つつむ - [包む], かばう
  • Đùng

    ぶかぶか
  • Đúc

    ようかいする - [溶解する], ちゅうぞう - [鋳造する], せんじる - [煎じる], いる - [鋳る], いこみ - [鋳込み], いこみせいけい...
  • Đúc bằng áp lực

    ダイカスト, ダイキャスト
  • Đúc khuôn

    ダイカスト, category : 鋳造, explanation : 溶湯を高い圧力で金型に注入する鋳造法
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top