Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn chống án

n

こうそじょう - [控訴状] - [KHỐNG TỐ TRẠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Đơn giá

    かかくひょう - [価格表], たんか - [単価], tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá usd dựa trên điều kiện giá...
  • Đơn giản

    わけない, かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], かんそ - [簡素], あっさりした, あんい -...
  • Đơn giản hóa thủ tục

    てつづきをかんそかする - [手続きを簡素化する]
  • Đơn hàng

    おくりじょう - [送り状]
  • Đơn hàng bổ sung

    ついかちゅうもん - [追加注文]
  • Đơn hàng chưa thực hiện

    てもちじゅちゅう - [手持ち受注], てもちじゅちゅう - [手持受注], category : 対外貿易
  • Đơn hàng khẩn cấp

    きんきゅうちゅうもんしょ - [緊急注文書]
  • Đơn hàng lặp lại

    さいちゅうもん - [再注文]
  • Đơn hàng một lần

    ひさいちゅうもん - [非再注文], いっかいだけのちゅうもん - [一回だけの注文], ひさいちゅうもん - [非再注文], category...
  • Đơn hàng đặt thử

    みほんちゅうもん - [見本注文], ためしみほんしょ - [試し見本書], ためしちゅうもん - [試し注文], しるしてきちゅうもん...
  • Đơn hình

    シンプレック, category : 数学
  • Đơn khai

    しんこくしょ - [申告書]
  • Đơn kháng cáo

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn kháng án

    こうそじょう - [控訴状] - [khỐng tỐ trẠng]
  • Đơn kiện

    うったえ - [訴え], quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết: (人)に非常に多くみられる訴え, khiếu...
  • Đơn kê

    ペディスタル
  • Đơn kết tinh

    たんけっしょう - [単結晶]
  • Đơn liều

    単回投与
  • Đơn lưu khoang

    ふねふくよやくひょう - [船服予約表], せんふくてくばしょ - [船服手配書], せんぱくよやくひょう - [船舶予約表],...
  • Đơn nhất

    たんいつ - [単一], nói một cách chặt chẽ thì người nhật không phải là một dân tộc đơn nhất.: 厳密に言えば日本人は単一民族ではない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top