Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đơn vị cấu thành

n, exp

こうせいたんい - [構成単位] - [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~: ~の基本的構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) của ~: ~の構成単位
Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位として認識される

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top