Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Nhật
Đơn vị cấu thành
n, exp
こうせいたんい - [構成単位] - [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
- Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位
- phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~: ~の基本的構成単位
- phần tử (đơn vị cấu thành) của ~: ~の構成単位
- Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位として認識される
Xem tiếp các từ khác
-
Đơn vị dữ liệu
データたんい - [データ単位] -
Đơn vị dữ liệu chương trình
しょきちせっていプログラムたんい - [初期値設定プログラム単位] -
Đơn vị dữ liệu truy cập tệp tin
ファイルアクセスデータたんい - [ファイルアクセスデータ単位] -
Đơn vị dịch vụ
サービスようそ - [サービス要素] -
Đơn vị giao dịch
とりひきたんい - [取引単位] -
Đơn vị hoạt lực
活性単位 -
Đơn vị không khí trong lành
フレッシュエアユニット -
Đơn vị kinh doanh chiến lược
エスビーユー, explanation : 市場と商品の組合せをもとにして区分され、戦略的に意味のある個別の事業単位をいう。市場・顧客の違い、商品の違い、競争相手の違いなどからsbuは区分される。sbuの線引きは相乗効果を考えて統合するか、他の事業に影響されて目立たなくなり埋没する危険性を考えて、分離するのかを考える。sbuの特性としてあげられるのは以下の点である。(1)単一事業であること。(2)他の事業と独立して戦略計画が立案できること。(3)独自のミッションをもつこと。(4)独立した競争相手をもつこと。,... -
Đơn vị kinh doanh hạch toán phụ thuộc
ひけいざいせいどのじぎょうたんい - [非経済制度の事業単位] -
Đơn vị kinh doanh trực thuộc hạch toán kinh doanh độc lập
じぎょうしょにぞくするけいざいけいさんせいどのじぎょうたんい - [事業所に属する経済計算制度の事業単位]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.309 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-