- Từ điển Việt - Nhật
Đường dành riêng cho xe ô tô
Kỹ thuật
アウトストランダ
Xem thêm các từ khác
-
Đường dây
どうせん - [導線], せん - [線], トウロープ -
Đường dây cáp
ロープウエー -
Đường dây công cộng
こうしゅうかいせん - [公衆回線] -
Đường dây liên lạc
れんらくせん - [連絡線], làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự: 戦闘機による背後連絡線の遮断,... -
Đường dây mẹ
ぼせん - [母線] -
Đường dây ngoài
がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn], gọi điện ra ngoài: 外線に電話する -
Đường dây nóng
ホットライン -
Đường dây ra ngoài
がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn] -
Đường dây ra ngoài (điện thoại)
がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn], gọi điện ra ngoài: 外線に電話する -
Đường dây thuê (điện thoại)
でんわせんたいよ - [電話線貸与] -
Đường dây thuê bao
けいやくしゃかいせ - [契約者回線] -
Đường dây trong văn phòng
きょくかんかいせん - [局間回線] -
Đường dây điều khiển
ドライブライン -
Đường dây điện
でんせんもう - [電線網] -
Đường dây điện thoại
でんわかいせん - [電話回線] - [ĐiỆn thoẠi hỒi tuyẾn], kỹ thuật cho phép truyền tốc độ cao như cáp quang bằng đường... -
Đường dùng
投与経路 -
Đường dẫn
パス, かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn], ガイドウェイ, ガイドウエイ, けいろ - [経路], でんそうろ - [伝送路], パス,... -
Đường dẫn chứng nhận
しょうめいしょうけいろ - [証明証経路] -
Đường dẫn con
サブパス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
