Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đưa đủ

v

ぜんぶわたす - [全部渡す]

Xem thêm các từ khác

  • Đương chức

    げんえき - [現役], げんにん - [現任] - [hiỆn nhiỆm], にんきちゅう - [任期中] - [nhiỆm kỲ trung], từ vị trí đang đương...
  • Đương nhiên

    やはり - [矢張り], もちろん, もちろん - [勿論], むろん - [無論], いきおい - [勢い], けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn],...
  • Đương nhiên là

    まして - [況して]
  • Đương sự

    じけん - [事件], かんけいしゃ - [関係者], とうじしゃ - [当事者]
  • Đương thời

    とうじ - [当時], そのとき - [その時], コンテンポラリー
  • Đương đầu

    たいこうする - [対抗する], しゅうしゅう - [収拾する], おめにかかる - [お目にかかる], ヘッド
  • Đương đầu với

    おかす - [冒す], đương đầu với nguy hiểm: 危険を冒す
  • Đươờng xích đạo

    せきどう - [赤道]
  • Đười ươi

    しょうじょう - [猩猩], オランウータン, đười ươi cái: オランウータンの雌, khu bảo tồn đười ươi: オランウータン保護区
  • Đường

    ロード, ルート, みち - [道], とう - [糖], シュガー, さとう - [砂糖], けいろ - [経路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn],...
  • Đường Parabôn

    パラボラ
  • Đường Willian

    ういらんすせん - [ウイランス線]
  • Đường Xiluyet

    スカイライン
  • Đường amin

    アミノとう - [アミノ糖], đường amin được axetylen hóa: アセチル化されたアミノ糖, giảm lượng đường: 還元糖, đường...
  • Đường bao

    りんかく - [輪郭], ほうらくせん - [包絡線], りんかく - [輪郭]
  • Đường bay

    こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ], パース
  • Đường bay lấy đà

    ラナウト, ランアウト
  • Đường bay nội địa

    こくないせん - [国内線]
  • Đường bay quốc tế

    こくさいせん - [国際線]
  • Đường biên

    きょうかい - [境界]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top