Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đại lục

n

たいりく - [大陸]

Xem thêm các từ khác

  • Đại lễ hội

    おおまつり - [大祭り] - [ĐẠi tẾ], 3 lễ hội chính (đại lễ hội) ở nhật bản: 日本三大祭り
  • Đại lộ

    ブールバード, ハイウエー, ハイウェー, ハイウェイ, だいろ - [大路], アベニュー, các phương tiện giao thông hướng...
  • Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên

    なみきみち - [並木路] - [tỊnh mỘc lỘ], なみきみち - [並木道] - [tỊnh mỘc ĐẠo], なみきじ - [並木路] - [tỊnh mỘc...
  • Đại môn

    おおもん - [大門] - [ĐẠi mÔn]
  • Đại mạch

    おおむぎ - [大麦], đại mạch mùa thu: 春大麦, những bông đại mạch chất chồng lên nhau: 積み重ねた大麦, ruộng đại...
  • Đại nghĩa

    たいぎ - [大儀]
  • Đại nghịch

    たいぎゃく - [大逆]
  • Đại nhân

    きじん - [貴人]
  • Đại nhạc hội

    フィステバル, おおおんがっかい - [大音楽会]
  • Đại não

    だいのう - [大脳]
  • Đại nạn

    だいなん - [大難]
  • Đại phong cầm

    オルガン
  • Đại phu

    いしゃ - [医者]
  • Đại pháp đình

    だいほうてい - [大法廷], explanation : 最高裁判所の裁判官全員によって構成される合議体。法令などの憲法違反、判例の抵触などの重要事項が問題となる場合に審理・裁判に当たる。
  • Đại phản

    はんぎゃく - [反逆]
  • Đại quy mô

    たいきぼ - [大規模]
  • Đại sảnh

    ホール
  • Đại sứ

    たいし - [大使], エンバシー, đại sứ quán anh: イギリスのエンバシー
  • Đại sứ quán

    たいしかん - [大使館], エンバシー, đại sứ quán anh: イギリスのエンバシー
  • Đại sứ thường trú tại Nhật Bản

    ちゅうにちたいし - [駐日大使] - [trÚ nhẬt ĐẠi sỬ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top