Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đạn giả

n

はっか - [発火]

Xem thêm các từ khác

  • Đạn lửa

    しょういだん - [焼夷弾]
  • Đạn pháo

    ばくだん - [爆弾]
  • Đạn pháo sắt

    てっぽうだま - [鉄砲弾] - [thiẾt phÁo ĐÀn], てっぽうだま - [鉄砲玉] - [thiẾt phÁo ngỌc], anh ta như là viên đạn pháo,...
  • Đạn rốc két

    ロケットだん - [ロケット弾]
  • Đạn súng hơi

    ペレット
  • Đạn thường

    ふつうだん - [普通弾] - [phỔ thÔng ĐÀn]
  • Đạn trái phá

    ばくだん - [爆弾]
  • Đạn tròn

    ふつうだん - [普通弾] - [phỔ thÔng ĐÀn]
  • Đạn địch

    てきだん - [敵弾] - [ĐỊch ĐÀn], băng lên dưới làn đạn địch: 敵弾の下を潜って進む
  • Đạo Cao Đài

    かおだいきょう - [カオダイ教]
  • Đạo Do thái

    ユダヤきょう - [ユダヤ教]
  • Đạo Hinđu

    ヒンズー
  • Đạo Hồi

    かいきょう - [回教], イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, giới luật đạo hồi: 回教の戒律, phái đạo hồi: 回教宗派,...
  • Đạo Islam

    イスラムきょう - [イスラム教], イスラム, iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo islam: イランはイスラム教のもとに結束している国だ,...
  • Đạo Khổng

    じゅきょう - [儒教], じゅ - [儒]
  • Đạo Lama

    ラマ
  • Đạo Lão

    どうきょう - [道教]
  • Đạo Sikh

    シーク
  • Đạo Thiên Chúa

    きゅうきょう - [旧教], かとりっくきょう - [カトリック教]
  • Đạo Tin Lành

    プロテスタント, プロテスタトン, しんきょう - [新教] - [tÂn giÁo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top