Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đất nước xa lạ

n, exp

いこく - [異国]
đặt chân lên đất nước xa lạ: 異国に第一歩を記す
lang thang trong một đất nước xa lạ: 異国に迷い込む
chim từ xứ lạ: 異国の鳥
tham quan những đất nước xa lạ: 異国を訪問する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top