Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đầu thai

n

うまれかわり - [生まれ変わり] - [SINH BIẾN]

Xem thêm các từ khác

  • Đầu thanh gươm

    きっさき - [鋩], きっさき - [鋒], きっさき - [切っ先] - [thiẾt tiÊn], bộ phận từ giữa đến đầu thanh gươm.: 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕
  • Đầu thanh nối

    タイロッドエンド
  • Đầu thu

    しょしゅう - [初秋] - [sƠ thu], カセットのつめ
  • Đầu tháng

    つきはじめ - [月初め]
  • Đầu thừa đuôi thẹo

    くず - [屑], オドメント
  • Đầu tiên

    ファースト, はじめ - [始め], いちばん - [一番] - [nhẤt phiÊn], さいしょ - [最初], そもそも - [抑], だいいち - [第一],...
  • Đầu tiên đề ra

    しゅしょう - [首唱する], anh ta đề xướng ra quyên góp: 彼の主唱で寄付が募集されたのだ.
  • Đầu tiên đề xướng

    しゅしょう - [首唱する], anh ta đề xướng ra quyên góp: 彼の主唱で寄付が募集されたのだ.
  • Đầu tiếp xúc

    スタッド
  • Đầu trang

    ヘッダ, ヘッダー
  • Đầu trượt

    スライドヘッド
  • Đầu trần

    むぼう - [無帽]
  • Đầu trọc

    はげあたま - [禿げ頭] - [ngỐc ĐẦu]
  • Đầu trục

    アクスルエンド
  • Đầu tóc

    あたま - [頭], mẹ tôi đến tiệm để gội đầu: 母は美容院で頭を洗ってもらった。
  • Đầu tăm tối

    にごったあたま - [濁った頭] - [trỌc ĐẦu]
  • Đầu tư

    ゆうづう - [融通する], とうじる - [投じる], とうしする - [投資する], とうし - [投資], とうにゅう - [投入], đầu tư...
  • Đầu tư chứng khoán

    しょうけんとうし - [証券投資], category : 対外貿易
  • Đầu tư công nghiệp

    こうぎょうとうし - [鉱業投資], さんぎょうとうし - [産業投資], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top