Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đằng trước

n, exp

まえ - [前]
ぜんほう - [前方]

Xem thêm các từ khác

  • Đằng đẵng

    ながびく - [長びく], ちょうき - [長期], そちら, けいぞくてき - [継続的]
  • Đẳng

    ひとしい - [等しい], どうとうの - [同等の], とうきゅう - [等級]
  • Đặc

    こおる - [凍る], こい - [濃い], スチッフ, ソリッド, こたい - [固体]
  • Đặc biệt

    ひじょう - [非常], とくべつ - [特別], とくしゅ - [特殊], スペシャル, かくべつ - [格別], かくべつに - [格別に], きわめて...
  • Đặc cách

    れいがいばあい - [例外場合], とくべつのしやで - [特別の視野で]
  • Đặc lợi

    とくべつりけん - [特別利権], けんり - [権利]
  • Đặc sản

    めいぶつ - [名物], とくさんぶつ - [特産物], とくさん - [特産], おみやげ - [お土産], アボリジニー, せんもんひん...
  • Đặt

    ふせる - [伏せる], ていきする - [提起する], ちゅうもん - [注文する], すえる - [据える], かける - [懸ける], おく -...
  • Đẻ

    うみ - [産み] - [sẢn], うみだす - [生み出す], うむ - [産む], うむ - [生む], しゅっさんする - [出産する], chim cukoo đẻ...
  • Đẽo

    かじりつく, かたちづくる - [形づくる], けんまする - [研磨する], つけておく
  • Đế

    そこ - [底], サドル, スラスト, ソール, トレッド
  • Đế nặng

    ヘビーフット
  • Đếm

    られつ - [羅列する], よむ - [詠む], まいきょする - [枚挙する], かぞえる - [数える], カウント, かずにいれる - [数に入れる],...
  • Đến

    ...まで, あらわれる - [現われる], いらっしゃる, おもむく - [赴く], きたる - [来る], くる - [来る], ちゃく - [着],...
  • Đến cùng

    おわりまで - [終わりまで], きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる - [極める], さいごまで - [最後まで],...
  • Đến nỗi

    そんなに, ...ほど...
  • Đến sau

    こうてんてき - [後天的], こうてんてき - [後天的], điếc đến sau (không phải bị điếc bẩm sinh): 後天的な難聴, đặc...
  • Đề

    あらわす - [著わす], sách đề tên thật (không phải bút danh): 本名(で著わした本)
  • Đề ra

    ていしゅつする - [提出する], とりあげる - [取り上げる], việc không đáng được đề ra một cách đặc biệt: 取り上げて言うほどのことでもない
  • Đề xướng

    ていしょう - [提唱する], しゅしょう - [主唱する], israel đề xướng một vòng đàm phán hòa bình mới với jordan.: イスラエルはヨルダンに新しい和平交渉を始めるよう提唱した。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top