Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Địa chất

n

ちしつ - [地質]
Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học.: 彼は大学で地質学を勉強した
Ảnh hưởng của động đất tới địa chất.: 地震による地質への影響

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top