Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Định dạng

Mục lục

n

フォーマット
アウトライン
Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt : 特殊フォーマットでデジタルコード化した機械可読型アウトラインデータ

Tin học

しょしきつけ - [書式付け]
フォーマッティング
フォーマット
フォーマティング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top