- Từ điển Việt - Nhật
Định kỳ
n
ていき - [定期]
- hành khách thông hành bằng vé định kỳ: 定期券で通う乗客
- kiểm tra vé định kỳ: 定期検査
Xem thêm các từ khác
-
Định luật
ほうそく - [法則], ロー, Định luật bảo toàn năng lượng: エネルギ保存の法則 -
Định luật Avogadro
アボガドロのほうそく - [アボガドロの法則], あぼがどろのほうそく - [アボガドロの法則] -
Định luật Charles
シャルレロー -
Định luật Coffin-Manson
こふぃんまんそんそく - [コフィン・マンソン則] -
Định luật Coulomb
くーろんのまさつほうそく - [クーロンの摩擦法則] -
Định luật Flemming
フレミングスロー -
Định luật Gay-Lussac
げいるざっくのほうそく - [ゲイ・ルザックの法則] -
Định luật Jun
ジュールスロー -
Định luật Kirchhoff
きるひほっふのほうそく - [キルヒホッフの法則] -
Định luật Kutta-Joukowski
くったじゅーこふすきーのていり - [クッタ・ジューコフスキーの定理] -
Định luật Len
レンツスロー -
Định luật Weber
うぇーばーのほうそく - [ウェーバーの法則] -
Định luật Wolff
うおるふのほうそく - [ウオルフの法則] -
Định luật bảo toàn năng lượng
えねるぎーほぞんのほうそく - [エネルギー保存の法則] -
Định luật chuyển đổi Wien
うぃーんのへんいそく - [ウィーンの変位則] -
Định luật lực tác dụng lực phản lực
さよう・はんさようのほうそく - [作用・反作用の法則] -
Định luật Ôm
オームのほうそく - [オームの法則], オームのロー, category : 物理学, explanation : 抵抗器に流れる電流の大きさは、抵抗器に加えた電圧の大きさに比例し、抵抗の大きさに反比例する。///電圧、電流、抵抗の関係を式で表すと、電流(A)=電圧(V)/抵抗(Ω)となる。,... -
Định lý
ていり - [定理] - [ĐỊnh lÝ], nguyên lý về thực vật học: エルゴード定理, định lý nhị thức: 2項定理 -
Định lý Ac-si-met
アルキメデスのげんり - [アルキメデスの原理] -
Định lý Becnuli
ベルヌーイのていり - [ベルヌーイの定理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.