Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ thị đường

Kỹ thuật

せんグラフ - [線グラフ]

Xem thêm các từ khác

  • Đồ thị đường mức

    とうこうせんグラフ - [等高線グラフ]
  • Đồ trang hoàng

    オーナメント
  • Đồ trang sức

    ふくしょくひん - [服飾品] - [phỤc sỨc phẨm], そうしんぐ - [装身具] - [trang thÂn cỤ], そうしょくひん - [装飾品], ジュエリー,...
  • Đồ trang trí

    おきもの - [置物], おかざり - [お飾り], オーナメント, phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.: 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。,...
  • Đồ tơ lụa

    きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng...
  • Đồ tươi sống

    なまもの - [生もの] - [sinh], xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn tươi.: 生ものにつきお早めにお召し上がりください。,...
  • Đồ tận dụng

    リサイクルショップ
  • Đồ tắm

    みずぎ - [水着], quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như bikini: 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着,...
  • Đồ tặng thêm khi mua hàng

    おまけ - [お負け]
  • Đồ uống

    のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], ドリンク, いんりょう - [飲料], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có...
  • Đồ uống buổi tối

    ばんしゃく - [晩酌]
  • Đồ uống chứa axít lactic

    にゅうさんいんりょう - [乳酸飲料] - [nhŨ toan Ẩm liỆu]
  • Đồ uống có cồn

    アルコールいんりょう - [アルコール飲料], sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi: 18歳未満の人へのアルコール飲料の販売は犯罪となります,...
  • Đồ uống có rượu

    アルコールいんりょう - [アルコール飲料]
  • Đồ uống lạnh

    せいりょういんりょう - [清涼飲料]
  • Đồ uống nhẹ

    ソフトドリンク
  • Đồ vay mượn

    かりもの - [借物] - [tÁ vẬt], かりもの - [借り物] - [tÁ vẬt], thế giới kinh nghiệm bị vay mượn: 借り物の経験の世界
  • Đồ văn phòng phẩm

    びんせん - [便箋], Đồ văn phòng phẩm dùng trong công việc.: 業務用便箋
  • Đồ vứt đi

    ださく - [駄作], phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ...
  • Đồ xịn

    こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top