Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng hồ đeo tay

Mục lục

n, exp

うでどけい - [腕時計]
Đồng hồ đeo tay cao cấp của Thuỵ Sĩ: スイス製の高級腕時計
Đồng hồ đeo tay có màn hình: テレビ画面付きの腕時計
Đồng hồ đeo tay điện tử: 電子腕時計
Hàng sáng bố tôi đều kiểm tra cẩn thận đồng hồ đeo tay của ông ấy xem chạy có đúng giờ không: 私の父は毎朝、腕時計の時間がきちんと合っているか確認する
Tôi muốn tha

Kỹ thuật

うでとけい - [腕時計]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top