Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồng tiền thanh toán

n, exp

けっさいつうか - [決済通貨]

Xem thêm các từ khác

  • Đồng tiền trong nước

    じこくつうか - [自国通貨], こくないつうか - [国内通貨]
  • Đồng tiền tính toán

    けいさんつうか - [計算通貨]
  • Đồng tiền yếu

    やわか - [軟貨], なんか - [軟貨], category : 対外貿易
  • Đồng trinh

    バージン
  • Đồng truy cập

    コンカレントアクセス
  • Đồng trái chủ

    れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者], きょうどうさいけんしゃ - [協働債権者], れんたいさいけんしゃ - [連帯債権者],...
  • Đồng trắng

    はくどう - [白銅]
  • Đồng trục

    どうじく - [同軸]
  • Đồng tâm

    いっしんに - [一心に], いっしん - [一心], コンセントリック
  • Đồng tâm hiệp lực

    きょうどう - [協同], đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する
  • Đồng tình

    きょうかん - [共感], あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あわれむ - [哀れむ], きょうかん - [共感する],...
  • Đồng tính luyến ai nam

    なんしょく - [男色] - [nam sẮc], cấm đồng tính luyến ái nam: 男色を禁じる, trẻ em trở thành đối tượng của những...
  • Đồng tính luyến ái

    どうせいあい - [同性愛]
  • Đồng tền chuyển đổi

    こうかんかのうつうか - [交換可能通貨]
  • Đồng vàng

    オロイド
  • Đồng vị

    どういげんそ - [同意元素], アイソトープ
  • Đồng won

    ウオン, ウォン, vào năm 2000, 1 đô la tương đương khoảng 1000 won, 1 yên nhật tương đương khoảng 10 won: 2000年で、1 ドール=約1000...
  • Đồng xtéc-ling

    えいぽんど - [英ポンド]
  • Đồng xu

    コイン, ぎょく - [玉] - [ngỌc], tiền xu của nước ngoài: 外国のコイン, tiền xu có giá trị cao hơn giá quy định: 額面以上の価値のあるコイン,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top