- Từ điển Việt - Nhật
Độ chín chắn
Kinh tế
せいじゅくど - [成熟度]
- Explanation: 成熟度とは、自分の行動について責任を取ることの意欲と能力のレベルをいう。成熟度は、本人が新人段階なのか、一人前の段階なのか、ベテランの域に達しているのかの度合いを示すものであるから、本人の成熟度に応じた指導を行う必要がある。
Xem thêm các từ khác
-
Độ chính xác
せいど - [精度], かくど - [確度], せいかくさ - [正確さ], せいかく - [正確], せいかくさ - [正確さ], せいかくど - [正確度],... -
Độ chính xác cao
こうせいど - [高精度] - [cao tinh ĐỘ], vũ khí có độ chính xác cao: 高精度の兵器, Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao:... -
Độ chính xác chuyển đổi
へんかんせいど - [変換精度] -
Độ chính xác của dữ liệu
データせいど - [データ精度] -
Độ chính xác của văn bản
テキストひょうじせいど - [テキスト表示精度] -
Độ chính xác dấu phẩy động
ふどうしょうすうてんそうたいせいど - [浮動小数点相対精度] -
Độ chính xác hoạt động
えんざんせいど - [演算精度] -
Độ chính xác đơn
たんせいど - [単精度] -
Độ chụm (hai bánh xe trước)
トウイン, トーイン -
Độ chừng
ぐらい, くらい, だいたい - [大体], やく - [約] -
Độ co vĩnh cửu
あつしゅくえいきゅうひずみ - [圧縮永久歪] -
Độ cong Euler
おいらーざくつ - [オイラー座屈] -
Độ cong tự do
フリーキャンバ -
Độ cong vênh
バックル -
Độ cong zero
ゼロキャンバ -
Độ căng
テンション -
Độ cứng
こうど - [硬度], かたさ - [硬さ], かたさ - [固さ] -
Độ cứng Mo
モースかたさ - [モース硬さ] -
Độ cứng Rockwell
ロックウェルハードネス -
Độ cứng Vic cơ
ビッカースかたさ - [ビッカース固さ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.