Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đội cơ động

n, exp

きどうたい - [機動隊]
đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊
đội cảnh sát cơ động nước cộng hoà: 共和国機動隊
đội cơ động tập trung dày đặc: 密集した機動隊
sự tấn công của đội cơ động: 機動隊の攻撃
xung đột với đội cơ động: 機動隊と衝突する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top