Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đục khoét

Mục lục

n

ほる - [彫る]
おかねをゆする - [お金をゆする]
むしばむ - [蝕む]
các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.: 青少年の心を蝕む出版物

Xem thêm các từ khác

  • Đục lỗ

    あなぬき - [穴抜き], パンチ, ピンク, ポンチ, せんこう - [穿孔], せんこうそうち - [穿孔装置]
  • Đục mắt

    はくないしょう - [白内障]
  • Đục nguội

    コールドチゼル
  • Đục ngầu

    どろにおおわれた - [泥におおわれた]
  • Đục thủng

    つきぬける - [突き抜ける], sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại: 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む
  • Đục thủng lỗ chỗ

    ハニーカムカー, ハネーコム
  • Đục xảm

    ドリフト
  • Đục để chạm khắc

    ちょうこくとう - [彫刻刀] - [ĐiÊu khẮc Đao]
  • Đụn rơm

    わらのやま - [わらの山]
  • Đụng chạm

    しょうとつする - [衝突する]
  • Đụng cụ đo sóng

    けんぱき - [検波器] - [kiỂm ba khÍ], dụng cụ đo sóng ống điện hai cực: ダイオード検波器, dụng cụ đo sóng quang học:...
  • Đụng nhau

    かちあう - [かち合う], đụng nhau với ai: ~とかち合う,
  • Đụng phải đối thủ

    かみつくする - [噛み付く]
  • Đụng tới

    とどく - [届く], tay không đụng tới: 手が届かない
  • Đụng vào

    つかえる - [支える], クラッシュ, người cao đụng đầu vào trần nhà: 背が高く頭が天井に支えそうだ
  • Đụng đầu

    そうぐうする - [遭遇する]
  • Đủ bộ

    ぜんせっと - [全セット]
  • Đủ cân

    じゅうぶんなじゅうりょう - [充分な重量]
  • Đủ dùng

    ほうふな - [豊富な], じゅうぶんな - [充分な]
  • Đủ mặt

    あらゆるひとびと - [あらゆる人々]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top