Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa truy cập

Tin học

たげんせつぞく - [多元接続]
マルチプルアクセス

Xem thêm các từ khác

  • Đa truy cập bằng chia tần số

    しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく - [周波数分割多元接続]
  • Đa truy cập có dò xung đột

    シーエスエムエーシーディー
  • Đa truy cập có tránh xung đột

    シーエスエムエーシーエー
  • Đa truy cập phân chia mật mã

    ふごうぶんかつたげんせつぞく - [符号分割多元接続], ふごうぶんかつたげんせつぞくほうしき - [符号分割多元接続方式],...
  • Đa truy cập phân chia thời gian

    ティーディーエムエー
  • Đa truy cập phân chia thời gian-TDMA

    じかんぶんかつたげんせつぞくほうしき - [時間分割多元接方式], じぶんかつたげんせつぞく - [時分割多元接続]
  • Đa tuyến

    マルチスレッディング
  • Đa tài

    たさい - [多才], オールラウンド, tìm người tài có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan ở độ tuổi từ ~ đến ~.: _から_年の関連分野での経験がある多才な人物を探す,...
  • Đa tình

    たじょう - [多情]
  • Đa tạ

    たしゃ - [多謝]
  • Đa tầng bậc

    たそう - [多層], khu màng não đa tầng: 多層性大脳皮質野, các vật có kết cấu đa tầng: 多層構造のもの
  • Đa xử lý

    たじゅうしょり - [多重処理], たじゅうプロセッシング - [多重プロセッシング], マルチプロセシング, マルチプロセッシング
  • Đa xử lý đối xứng

    エスエムピー
  • Đa âm

    たおんせつ - [多音節]
  • Đa điểm

    マルチポイント
  • Đa đoan

    ふくざつな - [複雑な], ごうせいてき - [合成的], いそがしい - [忙しい]
  • Đa đánh dấu

    マーカれつ - [マーカ列]
  • Đa đường dẫn

    マルチパス
  • Đai

    ベルト, バンド, はらおび - [腹帯], サンチュール, おび - [帯], ゾーン, ベルト, リング
  • Đai an toàn

    シートベルト, category : 自動車, explanation : ボルボ社が開発した基本的安全装備。衝突などの衝撃によって乗員がインテリアに激突したり車外に投げ出されるのを防ぐ。前席の乗員が理由なくシートベルトをしないまま走行すると1点減点。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top