Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đang trong quá trình điều tra

Tin học

けんとうちゅう - [検討中]

Xem thêm các từ khác

  • Đang truy nhập

    ログインちゅう - [ログイン中]
  • Đang truyền

    オンエア, đang phát thanh (truyền hình): オンエアする
  • Đang vận hành

    かどうちゅう - [稼働中]
  • Đang xây dựng

    こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], アンダコンストラクション, さくせいちゅう - [作成中], cấm đi lại do đang...
  • Đang yêu nhau

    こいなか - [恋仲] - [luyẾn trỌng], nam nữ đang yêu nhau: 恋仲の男女, gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau:...
  • Đang đe doạ

    せっぱくする - [切迫する]
  • Đang đăng nhập

    ログインちゅう - [ログイン中]
  • Đang đợi

    まっている - [待っている]
  • Đanh

    つよい - [強い], くぎ - [釘], きょうこな - [強固な]
  • Đanh gim

    ビン, とめばり - [留針]
  • Đanh khuy

    ねじ, ナット
  • Đanh thép

    こうてつな - [鋼鉄な], きょうこな - [強固な]
  • Đanh đá

    ずぶとい - [図太い], あつかましい - [厚かましい]
  • Đanh ốc

    プロペラ, スクリュー
  • Đao

    とうけん - [刀剣], かたな - [刀]
  • Đao kiếm

    とうけん - [刀剣], bảo tàng kiếm/gươm võ sĩ samurai: さむらい刀剣博物館, chuyên gia về gươm kiếm: 刀剣研究家
  • Đau

    くるしむ - [苦しむ], くつう - [苦痛], いたい - [痛い], いたむ - [痛む], くつう - [苦痛], tình yêu là nỗi đau ngọt ngào:...
  • Đau bao tử

    いつう - [胃痛], いえん - [胃炎], anh có thuốc đau bao tử không: 胃痛の薬はありますか?, đau bao tử nặng: 激しい胃痛,...
  • Đau buồn

    ひつう - [悲痛], くやむ - [悔やむ], がっくりする, いたむ - [悼む], がっくり, đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top