Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điền vào

Mục lục

n

きにゅう - [記入]
điền nhan đề vào: タイトルの記入
điền vào form: 形式記入
điền tên cá nhân vào: 個人名記入
かきとめ - [書留]
かきとめ - [書留する]
きにゅうする - [記入する]
điền tên ai vào ~: ~に(人)の氏名を記入する
điền những mục cần thiết vào hai, ba văn bản: 2~3の書類に必要事項を記入する
điền vào phần liên quan đến ~: ~に関する項に記入する
điền vào đằng sau của ~: ~の表に記入する
điền đầy đủ vào các mục của ~: ~のすべての項目に記入する

Tin học

つめる - [詰める]
フィル
みたす - [満たす]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top