Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều kỳ diệu

Mục lục

n

ミラクル
きみょう - [奇妙]
Đó quả là điều kỳ diệu : それはすごく奇妙だ
きせき - [奇蹟] - [KỲ *]
sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟
tiến hành cuộc phục hưng kì diệu: 奇蹟の復興を遂げる
きょうい - [驚異]
Điều kỳ diệu của cuộc sống: 人生の驚異
Những điều kỳ diệu của khoa học tiên tiến: 近代科学の驚異
Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật: 科学技術の驚異

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top