Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)

Mục lục

n

ひょうやっかん(ようせんけいやく) - [氷約款(用船契約)]

Kinh tế

ひょうやっかん - [氷約款]
Category: 用船契約

Xem thêm các từ khác

  • Điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)

    だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) - [代理指定条項(用船契約)], だいりしていじょうこう - [代理指定条項],...
  • Điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)

    けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) - [欠航面責条項(保険、用船)]
  • Điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)

    どくせんやっかん - [独占約款], いってやっかん - [一手約款]
  • Điều khoản động vật sống

    せいぶつやっかん - [生物約款]
  • Điều không nên

    きんもつ - [禁物], nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物, quá tin là điều cấm...
  • Điều kiêng kỵ

    きんもつ - [禁物], タブー, nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物, quá tin là điều...
  • Điều kiện

    なおがき - [なお書], つごう - [都合], せいやく - [制約], じょうけん - [条件], コンディション, ぐあい - [具合], きょうぐう...
  • Điều kiện (giá) để dỡ lên bờ

    りくあげじょうけん - [陸揚条件], category : 対外貿易
  • Điều kiện C.I.F cộng hoa hồng

    てすうりょうこみC.I.Fじょうけん - [手数料込C.I.F条件], category : 対外貿易
  • Điều kiện CFR

    うんちんこみじょうけん - [運賃込条件], explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は船積みまでの費用(通関を含む)と仕向港までの運賃を負担する。本船に引き渡された以降の責任は買主となる。,...
  • Điều kiện CIF

    うんちんほけんりょうこみじょうけん - [運賃保険料込条件], explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は仕向港までの運賃および保険を負担する。売主が船積港までの諸経費を負担する本船渡条件(fob)に、仕向港までの運賃と保険料を加えた条件になる。,...
  • Điều kiện CiF cộng hoa hồng

    てすうりょうこみCIFじょうけん - [手数料込みCIF条件]
  • Điều kiện Courant

    くーらんじょうけん - [クーラン条件]
  • Điều kiện FAS

    ふねがわわたりじょうけん - [船側渡条件], explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が輸出港の本船側で買主に引き渡す取引条件である。なお、輸出のための通関手続きは、それまでは買主にあったが、2000年インコタームズでは売主の義務に変更された。,...
  • Điều kiện Grashof

    ぐらすほふのじょうけん - [グラスホフの条件]
  • Điều kiện buôn bán quốc tế (In-cô-tơm)

    インコタームズ, category : 対外貿易
  • Điều kiện bán

    ばいばいじょうけん - [売買条件]
  • Điều kiện bán hàng

    はんばいのしはらいじょうけん - [販売の支払い条件], はんばいのしはらいじょうけん - [販売の支払条件], category...
  • Điều kiện bảo hiểm

    ほけんじょうけん - [保険条件]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top