- Từ điển Việt - Nhật
Điều kiện sinh sống khắc nghiệt
n, exp
かこくなせいかつじょうけんか - [過酷な生活条件下]
- điều kiện sinh sống khắc nghiệt ở Châu phi: アフリカの 過酷な生活条件下
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện thanh toán
しはらいじょうけん - [支払い条件], けっさいじょうけん - [決済条件] -
Điều kiện thuận lợi
ゆうりなじょうけん - [有利な条件], ファシリティー -
Điều kiện thương lượng
こうかんじょうけん - [交換条件] - [giao hoÁn ĐiỀu kiỆn], chấp nhận điều kiện thương lượng của đối thủ: 相手の交換条件をのむ -
Điều kiện thời tiết
てんきもよう - [天気模様] - [thiÊn khÍ mÔ dẠng], てんきつごう - [天気都合] - [thiÊn khÍ ĐÔ hỢp], てんきぐあい - [天気具合]... -
Điều kiện thử nghiệm
じっけんじょうけん - [実験条件] -
Điều kiện tiên quyết
せんけつ - [先決], ぜんていじょうけん - [前提条件], anh ấy cho rằng việc nhớ từ là điều kiện tiên quyết: 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた,... -
Điều kiện trao đổi
こうかんじょうけん - [交換条件] - [giao hoÁn ĐiỀu kiỆn], là điều kiện trao đổi của ~: ~の交換条件として, chấp... -
Điều kiện trung tính
ちゅうせいのじょうけん - [中性の条件] -
Điều kiện trước hết
ぜんていじょうけん - [前提条件] -
Điều kiện trả tiền
しはらいじょうけん - [支払い条件] -
Điều kiện trọng lượng bốc
ふなづみじゅうりょうじょうけん - [船積重量条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện trọng lượng bốc dỡ
ふなつみじゅうりょうじょうけん - [船積重量条件] -
Điều kiện trọng lượng cả bì
ふうたいこみじょうけん - [風袋込み条件], ふうたいこみじょうけん - [風袋込条件], category : 対外貿易 -
Điều kiện trọng lượng khi bốc
つみこみじゅうりょうじょうけん - [積み込み重量条件], つみこみじゅうりょうじょうけん - [積込重量条件], category... -
Điều kiện tín dụng
しんようじょうけん - [信用条件], しはらいじょうけん - [支払い条件] -
Điều kiện tất yếu
ようけん - [要件] -
Điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker
くんたっかーさいてきじょうけん - [クン・タッカー最適条件] -
Điều kiện về dấu
せいふじょうけん - [正負条件] -
Điều kiện xảy ra lỗi
エラーじょうたい - [エラー状態] -
Điều kiện đơn giản
たんじゅんじょうけん - [単純条件]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.