Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm bắt đầu

Mục lục

n

しゅっぱつてん - [出発点]

Tin học

エントリポイント
きてん - [起点]

Xem thêm các từ khác

  • Điểm bốc cháy

    フラッシングポイント
  • Điểm chia nhánh

    ぶんきてん - [分岐点]
  • Điểm chiến lược

    てんのうざん - [天王山] - [thiÊn vƯƠng sƠn]
  • Điểm chuẩn

    きゅうだいてん - [及第点], ひょうじゅんとくてん - [標準得点], マスク, ベンチマーク, Đạt được điểm chuẩn: 及第点をとる,...
  • Điểm chèn

    そうにゅうてん - [挿入点]
  • Điểm chính

    みそ - [味噌], フォーカス, キーポイント, あらまし, tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う,...
  • Điểm chót

    きわまる - [極まる], きわまる - [窮まる]
  • Điểm chơi trò chơi điện tử

    ゲームセンター, sau khi paul thất nghiệp, anh ấy đã giết thời gian ở điểm chơi trò chơi điện tử (quán điện tử, hàng...
  • Điểm chưa đủ

    けってん - [欠点], điểm thiếu (điểm chưa đủ) trong khái niệm: 概念上の欠点
  • Điểm chết

    してん - [死点], ディッドセンター, デッドセンター, デッドポイント, explanation : てこクランク機構において、連接棒とクランクが一直線になった位置で、てこに力を加えてクランクを回転させようとしても動かない状態のこと。,...
  • Điểm chết dưới

    かしてん - [下死点], ボトムディッドセンター, ロアデッドセンター
  • Điểm chết phía trên

    アッパディッドポイント
  • Điểm chết trên

    じょうしてん - [上死点], トップディッドセンター
  • Điểm chủ chốt

    みそ - [味噌], かなめ - [要], điểm chủ chốt của tính ổn định chiến lược: 戦略的安定性の要
  • Điểm chủ yếu

    かなめ - [要], điểm chủ yếu của tính ổn định chiến lược: 戦略的安定性の要
  • Điểm chớp sáng

    フラッシュポイント
  • Điểm cracking

    クラッキングてん - [クラッキング点]
  • Điểm cuối

    いきどまり - [行き止まり], ターミナル, エンドポイント, Đi 500m là đến điểm cuối con đường này.: 500メートルも行くとこの道路は行き止まりになります。
  • Điểm cuối cùng

    しゅうてん - [終点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top