Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm khởi đầu

Kinh tế

きてん - [起点]

Xem thêm các từ khác

  • Điểm kiểm tra

    チェックポイント, テストポイント
  • Điểm kết

    いきどまり - [行き止まり]
  • Điểm kết nối chéo

    そうごせつぞくちてん - [相互接続地点]
  • Điểm kết thúc

    しゅうしふ - [終止符]
  • Điểm ly hợp

    クラッチポイント
  • Điểm lên xe

    のりば - [乗り場]
  • Điểm lưu ý

    きゅうしょ - [急所], nắm được điểm yếu của ai đó: (人)の急所を押さえる, nhằm vào điểm yếu (gót chân asin)...
  • Điểm mua

    こうばいじてん - [購買時点], ピー・オー・エス - [POS], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Điểm mã

    コードポイント
  • Điểm mù

    もうてん - [盲点]
  • Điểm mút

    せんたん - [先端]
  • Điểm mạnh

    ちょうしょ - [長所], おかぶ - [お株], えて - [得手] - [ĐẮc thỦ], ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu.: 誰にも長所と短所もある。,...
  • Điểm mạnh nổi bật

    しーおーいー - [COE]
  • Điểm mạnh và điểm yếu

    ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • Điểm mấu chốt

    おもむき - [趣き], おもむき - [趣], がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], キーフィーチャ, thêm 1 điểm mấu chốt: 格別な趣きを添える,...
  • Điểm mắt

    してん - [視点]
  • Điểm mốc

    きてん - [基点], げんてん - [原点]
  • Điểm ngắt

    ブレーカポイント, くぎりてん - [区切り点], ちゅうだんてん - [中断点], ブレークポイント
  • Điểm nhìn

    してん - [視点]
  • Điểm nhìn nhận

    ちゃくがんてん - [着眼点], explanation : 着眼点とは、テーマに対する目のつけどころのことをいう。他人がうっかりと見逃していること(盲点)、変化の兆候、新しいもの(変化点)、目立つ特徴(特徴点)などに目をつける。///経験済みテーマと未経験テーマとでは着眼点が異なることに注意する。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top