Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện tử và điện khí

exp

でんきでんし - [電気電子] - [ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ]
Trung tâm nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật căn bản về điện tử và điện khí.: 電気電子基盤技術の研究教育拠点形成
Hiệp hội kỹ thuật về điện tử và điện khí.: 電気電子技術者協会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top