Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện trường

Mục lục

n

フィールド
でんば - [電場] - [ĐIỆN TRƯỜNG]
Áp dụng điện trường phù hợp cho ~: ~に適切な電場をかける
Khúc cong của dải điện trường.: 電場バンドの曲がり
でんじょう - [電場] - [ĐIỆN TRƯỜNG]
Giọt mực mang điện bị chệch hướng trong không trung do điện trường tĩnh.: 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される
Di chuyển với tốc độ cao trong điện trường.: 電場の中を高速で移動する
でんじば - [電磁場]
でんじき - [電磁気]
でんかい - [電界] - [ĐIỆN GIỚI]
Sản sinh ra một điện trường rất mạnh.: 極めて強い電界を生じさせる
Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử.: 原子プローブ電界イオン顕微鏡

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top