Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điệu bộ

Mục lục

n

ようし - [容姿]
みぶり - [身振り]
dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành: 身振りで賛成を表す
たいど - [態度]
ゼスチャー
しせい - [姿勢]
ジェスチャー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top