Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi thẳng

exp

ちょっこうする - [直行する]

Xem thêm các từ khác

  • Đi tiên phong

    パイオニア, ひきいる - [率いる], đi tiên phong trong việc điều tra sự kiện bi thảm: その悲しむべき事件の調査を率いる
  • Đi tiểu

    はいにょう - [排尿する], しょんべんをする, しょうべん - [小便], おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし],...
  • Đi trên dây

    アクロバットひこう - [アクロバット飛行]
  • Đi trước

    まえにいく - [前に行く], さきにいく - [先に行く], おさきに - [お先に], mời anh đi trước: お先にどうぞ, tôi xin phép...
  • Đi trễ

    遅刻出社
  • Đi tu

    ぶつもんにはいる - [仏門に入る]
  • Đi tuần

    じゅんさする - [巡査する]
  • Đi tuần tiễu

    じゅんこう - [巡航], じゅんかい - [巡回する]
  • Đi tàu

    こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh]
  • Đi tè

    おもらし - [お漏らし], lại đi tè dầm ra quần nữa rồi: おもらししちゃったの?, đi tiểu: おもらしをする
  • Đi tắm

    おふろにはいる - [お風呂に入る], khi cậu đang tắm thì có điện thoại: あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った,...
  • Đi tắt

    ちかみちをいく - [近道を行く]
  • Đi tới

    らっしゃる, とうちゃくする - [到着する]
  • Đi viện

    つういん - [通院する], do bị bong gân nên tôi phải đi viện mất 2 tuần.: 足をくじいて2週間通院した。
  • Đi vào

    めす - [召す], はいる - [入る], とうじょうする - [登場する], しんしゅつする - [進出する], かにゅうする - [加入する],...
  • Đi vào hoạt động

    ほっそくする - [発足する], hội học sinh đi vào hoạt động từ tháng này: 学生会は今月から発足する
  • Đi vào phòng

    にゅうしつ - [入室する]
  • Đi vòng

    うかいする - [迂回する], バイパス
  • Đi vòng qua

    バイパス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top