Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ảnh hưởng xã hội

Kinh tế

しゃかいてきえいきょう - [社会的影響]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Ảnh hưởng xấu

    あくえいきょうをおよぼす - [悪影響を及ぼす], がいする - [害する], phụ nữ mang thai có thể uống loại thuốc này mà...
  • Ảnh hưởng xấu đến

    がい - [害する], gây thiệt hại (ảnh hưởng xấu) đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
  • Ảnh hưởng đến

    がい - [害する], gây thiệt hại (ảnh hưởng) đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
  • Ảnh hệ điều hành

    オペレーティングシステムイメージ
  • Ảnh ký tự

    キャラクタイメージ, もじぞう - [文字像]
  • Ảnh kỹ thuật số

    デジタルしゃしん - [デジタル写真]
  • Ảnh lưu trữ

    きおくイメージ - [記憶イメージ]
  • Ảnh lập thể đơn

    エスアイエス
  • Ảnh lồng ghép

    にじゅううつし - [二重写し] - [nhỊ trỌng tẢ]
  • Ảnh ma két

    はりあわせしゃしん - [張合せ写真], category : マーケティング
  • Ảnh màu

    てんねんしょくしゃしん - [天然色写真] - [thiÊn nhiÊn sẮc tẢ chÂn], カラーイメージ, nghệ thuật chụp ảnh màu: 天然色写真術,...
  • Ảnh nguồn

    ソースイメージ
  • Ảnh nhị phân

    ビットマップ
  • Ảnh nền

    ウォールペーパー, せいしがぞう - [静止画像], はいけいがぞう - [背景画像]
  • Ảnh phản xạ

    きょうぞう - [鏡像]
  • Ảnh thiên thể

    てんたいしゃしん - [天体写真] - [thiÊn thỂ tẢ chÂn], máy chụp ảnh thiên thể/kính thiên văn: 天体写真カメラ, người...
  • Ảnh tiền cảnh

    ぜんけいがぞう - [前景画像]
  • Ảnh trên không

    こうくうしゃしん - [航空写真] - [hÀng khÔng tẢ chÂn]
  • Ảnh tĩnh

    せいしが - [静止画], せいしがぞう - [静止画像]
  • Ảnh viện

    アトリエ, ảnh viện của nghệ thuật gia: 芸術家のアトリエ, tu sửa lại ảnh viện (phòng chụp ảnh) : アトリエに改造される
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top